Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 13 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Building skills for the TOEFL iBT ( Beginning ) : Speaking / Paul Edmunds, Nancie McKinnon, Jeff Zeter . - 2nd edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2010 . - 217 tr. ; 26 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07205, PM/LT CD07205, PNN 00940-PNN 00943, PNN/CD 00940-PNN/CD 00943
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 2 Building skills for the TOEFL iBT ( Beginning ) : Writing / Adam Worcester, Lank Bowerman, Jeff Zeter . - 2nd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2010 . - 190tr. ; 26cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07206, PM/LT CD07206, PNN 00944-PNN 00947, PNN/CD 00944-PNN/CD 00947
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 3 Building skills for the TOEFL iBT (Beginning) : Reading / Paul Edmunds, Nancie McKinnon, Jeff Zeter . - 2nd edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2010 . - 206 tr. ; 26 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07207, PM/LT CD07207, PNN 00948-PNN 00951, PNN/CD 00948-PNN/CD 00951
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 4 Building skills for the TOEFL iBT: Beginning-Listening / Paul Edmunds, Nancie McKinnon, Jeff Zeter . - Tp. HCM. : Nxb Trẻ, 2011 . - 183 tr. ; 26 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07204, PM/LT CD07204, PNN 00780-PNN 00783, PNN/CD 00780-PNN/CD 00783
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 5 Developing skill for the TOEFL iBT : Intermediate( speaking )/ Paul Edmunds, Nancie McKinnon, Jeff Zeter . - 2nd edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ, 2011 . - 207 tr. ; 26 cm + 04 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07198, PM/LT CD07198, PNN 00836-PNN 00839, PNN/CD 00836-PNN/CD 00839
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 6 Developing skills for the TOEFL iBT ( Intermediate) : Listening / Paul Edmunds, Nancie McKinnon, Jeff Zeter . - 2nd edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011 . - 199 tr. ; 26 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07199, PM/LT CD07199, PNN 00960-PNN 00963, PNN/CD 00960-PNN/CD 00963
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 7 Developing skills for the TOEFL iBT (Intermediate) : Reading / Paul Edmunds, Nancie McKinnon, Jeff Zeter . - 2nd ed. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ, 2010 . - 228 tr. ; 26 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07200, PM/LT CD07200, PNN 00956-PNN 00959, PNN/CD 00956-PNN/CD 00959
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 8 Developing skills for the TOEFL iBT (Intermediate) : Writing / Paul Edmunds, Nancie McKinnon, Jeff Zeter . - 2nd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011 . - 199 tr. ; 26 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07201, PM/LT CD07201, PNN 00952-PNN 00955, PNN/CD 00952-PNN/CD 00955
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 9 Mastering skills for the TOEFL iBT (Advanced) : Listening / Moraig Macgillivray, Patrick Yancey, Jeff Zeter . - 2nd edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011 . - 231 tr. ; 26 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07196, PM/LT CD07196, PNN 00932-PNN 00935, PNN/CD 00932-PNN/CD 00935
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 10 Mastering skills for the TOEFL iBT : Advanced (reading) / Moraig Macgillivray, Patrick Yancey, Jeff Zeter . - 2nd edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011 . - 291 tr. ; 29 cm + 04 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07197, PM/LT CD07197, PNN 00840-PNN 00843, PNN/CD 00840-PNN/CD 00843
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 11 Mastering skills for the TOEFL iBT( Advanced) : Speaking / Patrick Yancey, Casey Malarcher, Jeff Zeter . - 2nd edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011 . - 219 tr. ; 26 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07195, PNN 00928-PNN 00931, PNN/CD 00928-PNN/CD 00931
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 12 Mastering skills for the TOEFL IBT( Advanced) : Writing / Moraig Macgillivray, Patrick Yancey, Jeff Zeter . - 2nd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011 . - 206 tr. ; 26 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07194, PM/LT CD07194, PNN 00936-PNN 00939, PNN/CD 00936-PNN/CD 00939
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 13 Sharpening skills for the TOEFL iBT: four practice tests. Book 1 / Jeff Zeter, Michael Pederson . - Tp. HCM. : Nxb Trẻ, 2008 . - 280 tr. ; 26 cm + 04 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07187, PM/LT CD07187, PNN 00800-PNN 00803, PNN/CD 00800-PNN/CD 00803
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 1
    Tìm thấy 13 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :